Bảng tương tác thông minh 100 inch
Smartscreen UT100
![]() ![]()
|
Siêu mỏng
18mm Đa điểm 40điểm Nét viết nhỏ 2mm |
![]() |
|
![]() |
|||
Thiết kế tinh tế
Thiết kế khung siêu mỏng, nhẹ, cứng |
Kết cấu khép kín
Kết cấu khung liền lạc kết nối OPS chuẩn xác |
Độ nét cực cao
Max800nits màn hình 4K sống động |
UT100OGS In-Cell Interactive Flat Panel |
Bất cứ thiết bị không dây bạn đang sử dụng điều có thể chia sẽ màn hình đơn giản và không giới hạn |
![]() |
![]() |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
||
![]() |
|||
Màn hình tiêu chuẩn
LG |
Hình ảnh siêu nét
Kính bảo vệ 4mm không có khoảng hở làm tăng độ phản xạ |
Viết dễ dàng
Công cụ Active Pen hổ trợ viết mội cách hoàn hảo |
|
Cổng kết nối USB-CCổng USB-C hổ trợ kết nối với các thiết bị đời mới như điện thoại, máy tính bảng, với nhiều tính năng hổ trợ khác |
![]() |
Umind Whiteboard
Công cụ lựa chọn nhiều màu bút khác nhau sử dụng trong giảng dạy, thuyết trình Broadcast Dễ dàng kết nối không dây nhiều màn hình với màn hình Smartscreen, hỗ trợ quản lý tập trung các nội dung, tập tin, truyền đạt thông tin, ý tưởng trực tiếp một cách hiệu quả trong cuộc họp hoặc lớp học. |
Quản lý tập tin
Dễ dàng truy cập tài liệu của bạn từ điện toán đám mây trực tiếp lên màn hình. |
![]() |
Screen & File Share
Trình bày nội dung từ bất kỳ thiết bị nào với cú nhấp chuột, tận hưởng
giao tiếp 2 chiều từ Smartscreen với thiết bị khác
![]() |
![]()
|
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Tính năng kỹ thuật |
|
Màn hình | |
Kích thước | 100” LED backlight |
Màu sắc | Aluminum frame(Black color) |
Công nghệ đèn nền | Direct type LED |
Vùng tương tác (mm) | 2203.2(H)×1239.3(V) |
Độ phân giải | 4K/ 3840*2160 /60hz |
Pixel Pitch | 0.429mm x 0.429mm |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Độ tương phản | 4000:1 |
Số điểm màu | 1.07 billion colors |
Độ sáng | 400cd/m2 |
Gốc nhìn | 178° |
Độ cứng gương | Mohs-7 level |
Bề mặt kính | 4mm Kính chống lóa cường lực |
Tuổi thọ Led | > 50,000 hours |
Màn hình tương tác | |
Công nghệ tương tác | Hồng ngoại |
Cảm ứng đa điểm | Max 40 posints(Windows) |
Số điểm viết cùng lúc | Max 20 posints(Windows) |
Tự động hiểu chỉnh ánh sáng | Yes |
Chế độ chống chóa | Yes |
Độ chính xác | 1 mm (over 90% Area) |
Thời gian đáp ứng | <6 ms |
Hỗ trợ hệ thống | Windows 7/8/10; Android; Mac; Linux; Chrome OS |
Phiên bản Android | Android 8.0 64Bit |
CPU | Dual-core A73 and dual-core A53 ,1.5GHz |
GPU | Quad-core MaliG51 |
RAM | 1 mm (over 90% Area) |
ROM | 4GB DDR4 |
Tuổi thọ tương tác | 32GB |
Các kết nối trước / sau bảng | |
Cổng kết bối phía trước | USB3.0 * 3 lines (Public for both Android & PC) ; Touch out USB B type * 1 line; HDMI in 2.0 * 1 line. |
Các phím phía trước | Bật / tắt nguồn / Nguồn tín hiệu / Quay lại / Trang chính / Menu / Giảm âm lượng / Tăng âm lượng |
Loa trước bảng | 15W*2 |
Cổng kết nối phía sau | USB-C x1 / USB 2.0 x1 / USB 3.0 x1 / HDMI 2.0 out x1 / HDMI 2.0 in x1 / HDMI 2.0 in(CEC&ARC) x1 / Display port x1 / VGA in x1 / Touch out USB B type x2 / SPDIF outx1 / Earphone x1 / MIC x1 / VGA audio x1 / RS232 x1(Sub-D,9pins) x1 / RJ45in&out x1 / Windows OPS Slot (OPS & OPS-C Intel standard) |
Phụ kiện | WIFI dongle*1pcs / Bút *2pcs / Remote control*1pcs / 1.5m dây nguồn*1pcs / 1.5m HDMI cable*1pcs / 1.5m USB touch cable*1pcs / Giá treo tường |
Phần mền | |
Hệ thống U | Center; Float icon; setting |
Phần mền ứng dụng | U mind; Ufile; Ushow; Ufeeeze; Ucut; Ustore; OTA |
Thông số điện thế | |
Nguồn điện | 100-240V AC |
Công suất ở chế độ chờ | <0.5W |
Công suất tiêu thụ | Maximun<730W Eco<75W |
Thông số vật lý | |
Trọng lượng tĩnh (kg±2) | 102 |
Trong lượng động (kg±2) | 147 |
Kích thước bảng (W*D*H)mm | 2257 * 1293 * 145.7 |
Kích thước thùng (W*D*H)mm | 2446 * 1428 * 235 |
Tiêu chuẩn giá treo | 1048 * 590 |
Lựa chọn khác | |
Máy tính mini- Intel Core i5 6400U | Intel Core i5 6400U / 8GB DDR4 / 256GB M,2SSD / Intel AC3165 (2.4Ghz/5) / Wi-Fi 802.11A-B-G-N-AC / Intel HD Graphics 620 |
Máy tính mini – Intel Core i7 7200U | Intel Core i7 7200U / 8GB DDR4 / 128GB M,2SSD / Intel AC3165 (2.4Ghz/5) / Wi-Fi 802.11A-B-G-N-AC / Intel HD Graphics 620 |
Camera MeetingPod S4K | 120 wild filed of vision / 4K camera / 360 pickup / Voice great / multi-streaming / multiple Installation |
![]() |
![]() |
OPS |
![]() |
![]() |
Processor | Intel Core i5 4460U | Intel Core i7 8700U |
RAM | 4GB DDR4 | 8GB DDR4 |
Onboard Storage | 128GB M,2SSD | 256GB M,2SSD |
Networking | Wi-Fi 802.11A/B/G/N/AC | Wi-Fi 802.11A/B/G/N/AC |
Cache & Graphics | Intel HD Graphics 620 | Intel HD Graphics 620 |
Connectivity | USB 2.0 x 4 / USB 3.0 x 2 / HDMI x 1 / LAN x 1 / DP x 1 / Mic-in x 1 / Line-out x 1 | USB 2.0 x 4 / USB 3.0 x 2 / HDMI x 1 / LAN x 1 / DP x 1 / Mic-in x 1 / Line-out x 1 |
S4K MeetingPod
4K/120 | See More | Clean voice | Voice great
![]() |
Xem thêm catalogue: Smartscreen-2021-Brochure-UT100-Tiếng-Việt